--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân lực
+ noun
armed forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân lực"
:
quân lực
quyền lực
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
quân lực
:
armed forces
+
phổi
:
lungbệnh đau phổilung-disease
+
cortical region
:
giống cortical area
+
corpus striatum
:
(giải phẫu học) thể vân
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy